Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 寿衣

Pinyin: shòu yī

Meanings: Quần áo liệm (quần áo mặc cho người đã khuất)., Burial clothes (clothes worn by the deceased)., ①装殓死者的衣服。[例]寿衣都置备好了吗?

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 丰, 寸, 亠, 𧘇

Chinese meaning: ①装殓死者的衣服。[例]寿衣都置备好了吗?

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tang lễ.

Example: 她提前为自己准备了寿衣。

Example pinyin: tā tí qián wèi zì jǐ zhǔn bèi le shòu yī 。

Tiếng Việt: Bà ấy đã chuẩn bị sẵn quần áo liệm cho mình.

寿衣
shòu yī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quần áo liệm (quần áo mặc cho người đã khuất).

Burial clothes (clothes worn by the deceased).

装殓死者的衣服。寿衣都置备好了吗?

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

寿衣 (shòu yī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung