Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 寿联

Pinyin: shòu lián

Meanings: Longevity couplet (used to celebrate longevity during an elder's birthday)., Câu đối chúc thọ (dùng để chúc mừng tuổi thọ trong các dịp sinh nhật người cao tuổi)., ①祝寿的对联。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 丰, 寸, 关, 耳

Chinese meaning: ①祝寿的对联。

Grammar: Danh từ chỉ văn hóa nghệ thuật, thường xuất hiện trong các nghi thức chúc thọ.

Example: 墙上挂着一幅寿联。

Example pinyin: qiáng shàng guà zhe yì fú shòu lián 。

Tiếng Việt: Trên tường treo một bức câu đối chúc thọ.

寿联
shòu lián
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Câu đối chúc thọ (dùng để chúc mừng tuổi thọ trong các dịp sinh nhật người cao tuổi).

Longevity couplet (used to celebrate longevity during an elder's birthday).

祝寿的对联

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

寿联 (shòu lián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung