Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寿考
Pinyin: shòu kǎo
Meanings: Longevity (referring to a long and happy life)., Tuổi thọ dài (chỉ cuộc sống lâu dài và hạnh phúc)., ①年高;长寿。[例]富贵寿考。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 丰, 寸, 丂, 耂
Chinese meaning: ①年高;长寿。[例]富贵寿考。
Grammar: Danh từ cổ, thường xuất hiện trong thơ ca hoặc văn học cổ điển.
Example: 祝您寿考绵绵。
Example pinyin: zhù nín shòu kǎo mián mián 。
Tiếng Việt: Chúc ngài tuổi thọ dài lâu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tuổi thọ dài (chỉ cuộc sống lâu dài và hạnh phúc).
Nghĩa phụ
English
Longevity (referring to a long and happy life).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
年高;长寿。富贵寿考
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!