Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 寿穴

Pinyin: shòu xué

Meanings: Burial plot (where someone will be buried after death, often based on feng shui)., Mộ phần (nơi sẽ chôn cất sau khi qua đời, thường dựa theo phong thủy)., ①指生前营造的墓穴。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 丰, 寸, 八, 宀

Chinese meaning: ①指生前营造的墓穴。

Grammar: Danh từ chỉ địa điểm gắn liền với tín ngưỡng và phong tục truyền thống.

Example: 他提前为自己选好了寿穴。

Example pinyin: tā tí qián wèi zì jǐ xuǎn hǎo le shòu xué 。

Tiếng Việt: Ông ấy đã chọn sẵn mộ phần cho mình từ trước.

寿穴
shòu xué
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mộ phần (nơi sẽ chôn cất sau khi qua đời, thường dựa theo phong thủy).

Burial plot (where someone will be buried after death, often based on feng shui).

指生前营造的墓穴

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

寿穴 (shòu xué) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung