Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 寿满天年

Pinyin: shòu mǎn tiān nián

Meanings: Hưởng thọ trọn đời (sống tới cuối đời tự nhiên mà không gặp tai họa)., Live out one’s full lifespan naturally without calamity., 天年自然寿数。人活满自然寿数而去世。[出处]明·冯梦龙《喻世明言》卷三十二诸公皆生人道,为王公大人,享受天禄。寿满天年,仍还原所,以俟缘会,又复托生。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 丰, 寸, 氵, 𬜯, 一, 大, 年

Chinese meaning: 天年自然寿数。人活满自然寿数而去世。[出处]明·冯梦龙《喻世明言》卷三十二诸公皆生人道,为王公大人,享受天禄。寿满天年,仍还原所,以俟缘会,又复托生。”

Grammar: Thành ngữ miêu tả một cuộc sống trọn vẹn, thường xuất hiện trong các bài điếu văn hoặc lời cầu nguyện.

Example: 他一生健康,寿满天年。

Example pinyin: tā yì shēng jiàn kāng , shòu mǎn tiān nián 。

Tiếng Việt: Ông ấy cả đời khỏe mạnh, hưởng thọ trọn đời.

寿满天年
shòu mǎn tiān nián
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hưởng thọ trọn đời (sống tới cuối đời tự nhiên mà không gặp tai họa).

Live out one’s full lifespan naturally without calamity.

天年自然寿数。人活满自然寿数而去世。[出处]明·冯梦龙《喻世明言》卷三十二诸公皆生人道,为王公大人,享受天禄。寿满天年,仍还原所,以俟缘会,又复托生。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

寿#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

寿满天年 (shòu mǎn tiān nián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung