Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寿木
Pinyin: shòu mù
Meanings: Coffin (often used respectfully for elderly people)., Quan tài (thường dùng với ý tôn trọng, nói về người cao tuổi)., ①见“寿材”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 丰, 寸, 木
Chinese meaning: ①见“寿材”。
Grammar: Là danh từ ghép, thường sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc liên quan đến tang lễ của người già.
Example: 他为父母准备了上好的寿木。
Example pinyin: tā wèi fù mǔ zhǔn bèi le shàng hǎo de shòu mù 。
Tiếng Việt: Ông ấy đã chuẩn bị những chiếc quan tài tốt nhất cho cha mẹ mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quan tài (thường dùng với ý tôn trọng, nói về người cao tuổi).
Nghĩa phụ
English
Coffin (often used respectfully for elderly people).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“寿材”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!