Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: dǎo

Meanings: Hướng dẫn, chỉ đạo, dẫn dắt., To guide, direct, lead., ①顺着。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 6

Radicals: 寸, 巳

Chinese meaning: ①顺着。

Hán Việt reading: đạo

Grammar: Động từ một âm tiết. Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật, giáo dục hoặc lãnh đạo. Có thể kết hợp với bổ ngữ để tạo thành các từ ghép như 指导 (chỉ đạo) hay 引导 (dẫn dắt).

Example: 他是一位优秀的导师。

Example pinyin: tā shì yí wèi yōu xiù de dǎo shī 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một người hướng dẫn xuất sắc.

dǎo
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hướng dẫn, chỉ đạo, dẫn dắt.

đạo

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To guide, direct, lead.

顺着

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...