Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 导火索
Pinyin: dǎo huǒ suǒ
Meanings: Fuse, detonation cord, Ngòi nổ, dây cháy chậm
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 寸, 巳, 人, 八, 冖, 十, 糸
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến vũ khí hoặc tình huống căng thẳng.
Example: 点燃导火索后,炸弹就会爆炸。
Example pinyin: diǎn rán dǎo huǒ suǒ hòu , zhà dàn jiù huì bào zhà 。
Tiếng Việt: Sau khi châm ngòi nổ, quả bom sẽ phát nổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngòi nổ, dây cháy chậm
Nghĩa phụ
English
Fuse, detonation cord
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế