Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 导演
Pinyin: dǎo yǎn
Meanings: Director (person who directs films or plays); can also be used as a verb - to direct., Đạo diễn (người chỉ đạo phim hoặc kịch); cũng có thể dùng như động từ - chỉ đạo., ①训练及指导剧团的表演。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 寸, 巳, 寅, 氵
Chinese meaning: ①训练及指导剧团的表演。
Grammar: Có thể là danh từ (người) hoặc động từ (hoạt động chỉ đạo nghệ thuật).
Example: 他是一位著名的导演。
Example pinyin: tā shì yí wèi zhù míng de dǎo yǎn 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một đạo diễn nổi tiếng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đạo diễn (người chỉ đạo phim hoặc kịch); cũng có thể dùng như động từ - chỉ đạo.
Nghĩa phụ
English
Director (person who directs films or plays); can also be used as a verb - to direct.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
训练及指导剧团的表演
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!