Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xún

Meanings: Tìm kiếm, dò hỏi, To search for, to look for, ①经常,时常。[合]寻常外(不寻常);寻尝(平时);寻俗(寻常,平时)。*②顷刻,不久。[例]未果,寻病终。——晋·陶渊明《桃花源记》。[例]寻移刑部。——清·张廷玉《明史》。[例]帝寻被执。——清·邵长蘅《青门剩稿》。[例]寻遣丞请还。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 6

Radicals: 寸, 彐

Chinese meaning: ①经常,时常。[合]寻常外(不寻常);寻尝(平时);寻俗(寻常,平时)。*②顷刻,不久。[例]未果,寻病终。——晋·陶渊明《桃花源记》。[例]寻移刑部。——清·张廷玉《明史》。[例]帝寻被执。——清·邵长蘅《青门剩稿》。[例]寻遣丞请还。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。

Hán Việt reading: tầm

Grammar: Động từ một âm tiết, thường dùng để chỉ hành động tìm kiếm vật hoặc người nào đó.

Example: 他在寻找他的钥匙。

Example pinyin: tā zài xún zhǎo tā de yào shi 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang tìm kiếm chìa khóa của mình.

xún
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tìm kiếm, dò hỏi

tầm

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To search for, to look for

经常,时常。寻常外(不寻常);寻尝(平时);寻俗(寻常,平时)

顷刻,不久。未果,寻病终。——晋·陶渊明《桃花源记》。寻移刑部。——清·张廷玉《明史》。帝寻被执。——清·邵长蘅《青门剩稿》。寻遣丞请还。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

寻 (xún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung