Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 寻找

Pinyin: xún zhǎo

Meanings: To look for, to search., Tìm kiếm, đi tìm

HSK Level: hsk 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 寸, 彐, 戈, 扌

Grammar: Động từ hai âm tiết, sử dụng khi nói về hành động tìm kiếm một người hoặc vật cụ thể.

Example: 他们正在寻找失踪的孩子。

Example pinyin: tā men zhèng zài xún zhǎo shī zōng de hái zi 。

Tiếng Việt: Họ đang tìm kiếm đứa trẻ bị mất tích.

寻找
xún zhǎo
HSK 4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tìm kiếm, đi tìm

To look for, to search.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

寻找 (xún zhǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung