Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寻幽探胜
Pinyin: xún yōu tàn shèng
Meanings: To explore secluded places and discover beautiful scenery., Khám phá những nơi hẻo lánh, phong cảnh đẹp kỳ thú., 探寻求。胜胜地,风景优美的地方。游览山水时寻找、搜索幽雅的胜地。亦作寻幽探奇”、寻奇探幽”、探幽选胜”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 寸, 彐, 山, 扌, 罙, 月, 生
Chinese meaning: 探寻求。胜胜地,风景优美的地方。游览山水时寻找、搜索幽雅的胜地。亦作寻幽探奇”、寻奇探幽”、探幽选胜”。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mô tả hành trình khám phá thiên nhiên và tìm kiếm những cảnh đẹp đặc biệt.
Example: 游客们喜欢寻幽探胜,寻找大自然的奇迹。
Example pinyin: yóu kè men xǐ huan xún yōu tàn shèng , xún zhǎo dà zì rán de qí jì 。
Tiếng Việt: Du khách thích khám phá những nơi hẻo lánh, tìm kiếm những điều kỳ diệu của thiên nhiên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khám phá những nơi hẻo lánh, phong cảnh đẹp kỳ thú.
Nghĩa phụ
English
To explore secluded places and discover beautiful scenery.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
探寻求。胜胜地,风景优美的地方。游览山水时寻找、搜索幽雅的胜地。亦作寻幽探奇”、寻奇探幽”、探幽选胜”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế