Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寻幽入微
Pinyin: xún yōu rù wēi
Meanings: Khám phá những điều sâu kín, tỉ mỉ, nghiên cứu kỹ càng., To explore hidden depths, investigate meticulously., 寻幽探究深奥难明的事理。入微达到极其细致、深刻的地步。形容对深奥的事理探求达到非常深刻的程度。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 寸, 彐, 山, 入, 彳
Chinese meaning: 寻幽探究深奥难明的事理。入微达到极其细致、深刻的地步。形容对深奥的事理探求达到非常深刻的程度。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mang sắc thái tích cực, nhấn mạnh vào việc tìm hiểu hoặc nghiên cứu chi tiết.
Example: 科学家们寻幽入微,终于发现了问题所在。
Example pinyin: kē xué jiā men xún yōu rù wēi , zhōng yú fā xiàn le wèn tí suǒ zài 。
Tiếng Việt: Các nhà khoa học đã nghiên cứu tỉ mỉ và cuối cùng phát hiện ra vấn đề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khám phá những điều sâu kín, tỉ mỉ, nghiên cứu kỹ càng.
Nghĩa phụ
English
To explore hidden depths, investigate meticulously.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
寻幽探究深奥难明的事理。入微达到极其细致、深刻的地步。形容对深奥的事理探求达到非常深刻的程度。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế