Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 寻壑经丘

Pinyin: xún hè jīng qiū

Meanings: Describes overcoming difficult terrains and challenges to achieve a goal., Mo tả việc đi qua mọi địa hình hiểm trở, vượt khó khăn để đạt mục đích., 寻幽探胜,游山玩水。[出处]语出晋·陶潜《归去来辞》“既窈窕以寻壑,亦崎岖而经丘。”[例]浮家泛宅梨川梦,~栗里情。——李光《题亚子分湖旧隐图》诗。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 寸, 彐, 㕡, 土, 纟, 丘

Chinese meaning: 寻幽探胜,游山玩水。[出处]语出晋·陶潜《归去来辞》“既窈窕以寻壑,亦崎岖而经丘。”[例]浮家泛宅梨川梦,~栗里情。——李光《题亚子分湖旧隐图》诗。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mang sắc thái tích cực, biểu dương sự kiên trì và nỗ lực vượt qua khó khăn.

Example: 他们寻壑经丘,终于到达了目的地。

Example pinyin: tā men xún hè jīng qiū , zhōng yú dào dá le mù dì dì 。

Tiếng Việt: Họ đã vượt qua mọi địa hình khó khăn và cuối cùng đến được đích.

寻壑经丘
xún hè jīng qiū
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mo tả việc đi qua mọi địa hình hiểm trở, vượt khó khăn để đạt mục đích.

Describes overcoming difficult terrains and challenges to achieve a goal.

寻幽探胜,游山玩水。[出处]语出晋·陶潜《归去来辞》“既窈窕以寻壑,亦崎岖而经丘。”[例]浮家泛宅梨川梦,~栗里情。——李光《题亚子分湖旧隐图》诗。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...