Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 寻事生非

Pinyin: xún shì shēng fēi

Meanings: Gây chuyện, tìm cớ gây xích mích hoặc rắc rối., To stir up trouble, look for excuses to cause disputes or problems., 形容有意制造事端,引起纠纷。[例]都是我不好,把大少爷拉去料理倩儿的事,给大少爷招麻烦。不然四太太怎么会找大少爷~。(巴金《秋》第三十八章“)。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 寸, 彐, 事, 生, 非

Chinese meaning: 形容有意制造事端,引起纠纷。[例]都是我不好,把大少爷拉去料理倩儿的事,给大少爷招麻烦。不然四太太怎么会找大少爷~。(巴金《秋》第三十八章“)。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mang sắc thái tiêu cực, mô tả hành vi cố tình gây ra xung đột hoặc phiền phức.

Example: 他总是喜欢寻事生非。

Example pinyin: tā zǒng shì xǐ huan xún shì shēng fēi 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn thích gây chuyện.

寻事生非
xún shì shēng fēi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gây chuyện, tìm cớ gây xích mích hoặc rắc rối.

To stir up trouble, look for excuses to cause disputes or problems.

形容有意制造事端,引起纠纷。[例]都是我不好,把大少爷拉去料理倩儿的事,给大少爷招麻烦。不然四太太怎么会找大少爷~。(巴金《秋》第三十八章“)。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

寻事生非 (xún shì shēng fēi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung