Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 对
Pinyin: duì
Meanings: Facing, corresponding; correct, accurate., Đối diện, tương ứng; đúng, chính xác, ①配偶。[例]择对不嫁,至年三十。——《后汉书·逸民传·梁鸿》。*②对手,敌对者。[例]而所与对敌,或值人杰。——《三国志·诸葛亮传》。[合]对儿(对手;对头)。*③对策,一种反措施,用以反对、抑制或抵消另一种措施、办法或手段。[合]对子(办法)。*④对子,对偶的词句;又指对联。[合]喜对;五言对;对笔(写对联的一种笔);对儿(对联)。*⑤姓氏。
HSK Level: hsk 1
Part of speech: giới từ
Stroke count: 5
Radicals: 又, 寸
Chinese meaning: ①配偶。[例]择对不嫁,至年三十。——《后汉书·逸民传·梁鸿》。*②对手,敌对者。[例]而所与对敌,或值人杰。——《三国志·诸葛亮传》。[合]对儿(对手;对头)。*③对策,一种反措施,用以反对、抑制或抵消另一种措施、办法或手段。[合]对子(办法)。*④对子,对偶的词句;又指对联。[合]喜对;五言对;对笔(写对联的一种笔);对儿(对联)。*⑤姓氏。
Hán Việt reading: đối
Grammar: Giới từ đứng trước danh từ chỉ đối tượng. Động từ dùng để khẳng định tính chính xác.
Example: 答案是对的。
Example pinyin: dá àn shì duì de 。
Tiếng Việt: Câu trả lời là đúng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đối diện, tương ứng; đúng, chính xác
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
đối
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Facing, corresponding; correct, accurate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
配偶。择对不嫁,至年三十。——《后汉书·逸民传·梁鸿》
对手,敌对者。而所与对敌,或值人杰。——《三国志·诸葛亮传》。对儿(对手;对头)
对策,一种反措施,用以反对、抑制或抵消另一种措施、办法或手段。对子(办法)
对子,对偶的词句;又指对联。喜对;五言对;对笔(写对联的一种笔);对儿(对联)
姓氏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!