Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 对齐

Pinyin: duì qí

Meanings: Căn chỉnh, sắp xếp thẳng hàng., To align, to arrange in a straight line., ①使两个以上事物配合或接触得整齐。*②将(两个或更多的机器部件,尤指应互相平行或成行的部件)排到正确的位置或方向。[例]把轮子对齐。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 又, 寸, 丨, 丿, 文

Chinese meaning: ①使两个以上事物配合或接触得整齐。*②将(两个或更多的机器部件,尤指应互相平行或成行的部件)排到正确的位置或方向。[例]把轮子对齐。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến sắp xếp vật phẩm hoặc dữ liệu trên máy tính.

Example: 请把图片对齐。

Example pinyin: qǐng bǎ tú piàn duì qí 。

Tiếng Việt: Xin hãy căn chỉnh hình ảnh.

对齐 - duì qí
对齐
duì qí

📷 Bộ căn chỉnh biểu tượng tuyến tính. Hình minh họa vector cho phòng khám nha khoa

对齐
duì qí
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Căn chỉnh, sắp xếp thẳng hàng.

To align, to arrange in a straight line.

使两个以上事物配合或接触得整齐

将(两个或更多的机器部件,尤指应互相平行或成行的部件)排到正确的位置或方向。把轮子对齐

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...