Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 对酒当歌

Pinyin: duì jiǔ dāng gē

Meanings: Vừa uống rượu vừa hát, tận hưởng cuộc sống vui vẻ., Drink wine and sing songs; enjoy life to the fullest., 对着酒应该放声高唱。原意是人生时间有限,应该有所作为。[又]也用来指及时行乐。[出处]汉·曹操《短歌行》“对酒当歌,人生几何?”[例]尽都是把手为话,~,郑州浪汉委实多。——元·杨显之《酷寒亭》第三折。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 又, 寸, 氵, 酉, ⺌, 彐, 哥, 欠

Chinese meaning: 对着酒应该放声高唱。原意是人生时间有限,应该有所作为。[又]也用来指及时行乐。[出处]汉·曹操《短歌行》“对酒当歌,人生几何?”[例]尽都是把手为话,~,郑州浪汉委实多。——元·杨显之《酷寒亭》第三折。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mô tả cảnh thưởng thức cuộc sống vui vẻ và tự do, thường xuất hiện trong văn học cổ điển.

Example: 年轻人对酒当歌,享受美好的时光。

Example pinyin: nián qīng rén duì jiǔ dāng gē , xiǎng shòu měi hǎo de shí guāng 。

Tiếng Việt: Những người trẻ tuổi vừa uống rượu vừa hát, tận hưởng thời gian tươi đẹp.

对酒当歌
duì jiǔ dāng gē
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vừa uống rượu vừa hát, tận hưởng cuộc sống vui vẻ.

Drink wine and sing songs; enjoy life to the fullest.

对着酒应该放声高唱。原意是人生时间有限,应该有所作为。[又]也用来指及时行乐。[出处]汉·曹操《短歌行》“对酒当歌,人生几何?”[例]尽都是把手为话,~,郑州浪汉委实多。——元·杨显之《酷寒亭》第三折。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

对酒当歌 (duì jiǔ dāng gē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung