Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 对过
Pinyin: duì guò
Meanings: Bên kia đường, đối diện qua đường., Across the street, on the opposite side of the road., ①处于街道、空地、河流等的一边的相对位置。[例]那对过众军汉见了,心内痒起来,都待要吃。——《水浒传》。
HSK Level: 3
Part of speech: giới từ
Stroke count: 11
Radicals: 又, 寸, 辶
Chinese meaning: ①处于街道、空地、河流等的一边的相对位置。[例]那对过众军汉见了,心内痒起来,都待要吃。——《水浒传》。
Grammar: Giới từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ vị trí đối diện qua đường hoặc một khoảng cách nhất định.
Example: 书店就在街的对过。
Example pinyin: shū diàn jiù zài jiē de duì guò 。
Tiếng Việt: Hiệu sách ở ngay bên kia đường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bên kia đường, đối diện qua đường.
Nghĩa phụ
English
Across the street, on the opposite side of the road.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
处于街道、空地、河流等的一边的相对位置。那对过众军汉见了,心内痒起来,都待要吃。——《水浒传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!