Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 对质

Pinyin: duì zhì

Meanings: Chất vấn trực tiếp, đối chất giữa hai bên để làm rõ sự thật., To confront directly and question each other to clarify the truth., ①使……直接见面对证。[例]用他的背叛罪证来和他对质。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 又, 寸, 十, 贝, 𠂆

Chinese meaning: ①使……直接见面对证。[例]用他的背叛罪证来和他对质。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong các hoàn cảnh pháp lý hoặc tranh luận gay gắt. Thường đứng trước danh từ chỉ người bị đối chất.

Example: 在法庭上,他和证人进行了对质。

Example pinyin: zài fǎ tíng shàng , tā hé zhèng rén jìn xíng le duì zhì 。

Tiếng Việt: Trong tòa án, anh ta đã đối chất với nhân chứng.

对质
duì zhì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chất vấn trực tiếp, đối chất giữa hai bên để làm rõ sự thật.

To confront directly and question each other to clarify the truth.

使……直接见面对证。用他的背叛罪证来和他对质

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

对质 (duì zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung