Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 对话

Pinyin: duì huà

Meanings: Dialogue or conversation between two or more people., Đối thoại, cuộc trò chuyện giữa hai hoặc nhiều người., ①两个或两个以上的人之间的谈话。[例]以对话消磨时间。*②双方或多方之间接触或会谈。[例]两国就贸易问题进行对话。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 又, 寸, 舌, 讠

Chinese meaning: ①两个或两个以上的人之间的谈话。[例]以对话消磨时间。*②双方或多方之间接触或会谈。[例]两国就贸易问题进行对话。

Grammar: Có thể dùng như danh từ hoặc động từ, tùy ngữ cảnh.

Example: 这次对话非常有意义。

Example pinyin: zhè cì duì huà fēi cháng yǒu yì yì 。

Tiếng Việt: Cuộc đối thoại này rất có ý nghĩa.

对话
duì huà
2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đối thoại, cuộc trò chuyện giữa hai hoặc nhiều người.

Dialogue or conversation between two or more people.

两个或两个以上的人之间的谈话。以对话消磨时间

双方或多方之间接触或会谈。两国就贸易问题进行对话

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

对话 (duì huà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung