Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 对证下药

Pinyin: duì zhèng xià yào

Meanings: To prescribe treatment based on specific symptoms., Điều trị dựa trên triệu chứng cụ thể., 比喻针对事物的问题所在,采取有效的措施。同对症下药”。[出处]《朱子语类》卷四一克己复礼,便是捉得病根,对证下药。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 又, 寸, 正, 讠, 一, 卜, 约, 艹

Chinese meaning: 比喻针对事物的问题所在,采取有效的措施。同对症下药”。[出处]《朱子语类》卷四一克己复礼,便是捉得病根,对证下药。”

Grammar: Thành ngữ liên quan đến y học, mang ý nghĩa thực tiễn.

Example: 中医讲究对证下药。

Example pinyin: zhōng yī jiǎng jiū duì zhèng xià yào 。

Tiếng Việt: Y học cổ truyền chú trọng điều trị dựa trên triệu chứng.

对证下药
duì zhèng xià yào
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điều trị dựa trên triệu chứng cụ thể.

To prescribe treatment based on specific symptoms.

比喻针对事物的问题所在,采取有效的措施。同对症下药”。[出处]《朱子语类》卷四一克己复礼,便是捉得病根,对证下药。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

对证下药 (duì zhèng xià yào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung