Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 对讲电话

Pinyin: duì jiǎng diàn huà

Meanings: Intercom system, commonly used in buildings or security systems., Điện thoại liên lạc nội bộ, thường dùng trong các tòa nhà hoặc hệ thống an ninh., ①也叫直通电话,一种不用交换机接转的可直接通话的通讯工具。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 又, 寸, 井, 讠, 乚, 日, 舌

Chinese meaning: ①也叫直通电话,一种不用交换机接转的可直接通话的通讯工具。

Grammar: Danh từ ghép, chỉ thiết bị cụ thể.

Example: 请使用对讲电话联系保安。

Example pinyin: qǐng shǐ yòng duì jiǎng diàn huà lián xì bǎo ān 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng dùng điện thoại liên lạc nội bộ để liên hệ với bảo vệ.

对讲电话
duì jiǎng diàn huà
4danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điện thoại liên lạc nội bộ, thường dùng trong các tòa nhà hoặc hệ thống an ninh.

Intercom system, commonly used in buildings or security systems.

也叫直通电话,一种不用交换机接转的可直接通话的通讯工具

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...