Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 对视
Pinyin: duì shì
Meanings: To look directly into each other's eyes., Nhìn thẳng vào mắt nhau., ①相对而视,亦称对眼。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 又, 寸, 礻, 见
Chinese meaning: ①相对而视,亦称对眼。
Grammar: Miêu tả hành động cụ thể giữa hai người.
Example: 他们彼此对视了一眼。
Example pinyin: tā men bǐ cǐ duì shì le yì yǎn 。
Tiếng Việt: Họ nhìn thẳng vào mắt nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn thẳng vào mắt nhau.
Nghĩa phụ
English
To look directly into each other's eyes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
相对而视,亦称对眼
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!