Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 对衬

Pinyin: duì chèn

Meanings: So sánh để thấy rõ hơn sự tương đồng hoặc khác biệt., To contrast or compare in order to highlight similarities or differences., ①互相映衬。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 又, 寸, 衤

Chinese meaning: ①互相映衬。

Grammar: Dùng nhiều trong văn viết để phân tích sâu sắc.

Example: 这两种风格形成鲜明的对衬。

Example pinyin: zhè liǎng zhǒng fēng gé xíng chéng xiān míng de duì chèn 。

Tiếng Việt: Hai phong cách này tạo nên sự tương phản rõ nét.

对衬
duì chèn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

So sánh để thấy rõ hơn sự tương đồng hoặc khác biệt.

To contrast or compare in order to highlight similarities or differences.

互相映衬

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...