Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 对策
Pinyin: duì cè
Meanings: Countermeasures or strategies to solve a problem., Biện pháp đối phó, chiến lược giải quyết vấn đề., ①对付的策略或办法。[例]商量对策。[例]应考的人在殿试中对答皇帝有关政治经济的策问。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 又, 寸, 朿, 竹
Chinese meaning: ①对付的策略或办法。[例]商量对策。[例]应考的人在殿试中对答皇帝有关政治经济的策问。
Grammar: Thường đứng sau động từ như 制定 (chế định - đưa ra).
Example: 我们需要制定有效的对策。
Example pinyin: wǒ men xū yào zhì dìng yǒu xiào de duì cè 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần đưa ra biện pháp hiệu quả.

📷 cảnh sát2
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biện pháp đối phó, chiến lược giải quyết vấn đề.
Nghĩa phụ
English
Countermeasures or strategies to solve a problem.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对付的策略或办法。商量对策。应考的人在殿试中对答皇帝有关政治经济的策问
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
