Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 对答如流
Pinyin: duì dá rú liú
Meanings: Trả lời lưu loát, nhanh nhẹn và tự nhiên như nước chảy., To answer fluently and smoothly like flowing water., 对答回答。回答问话象流水一样快。形容口才好,反应快。[出处]《北史·李孝伯传》“风容闲雅,应答如流。”[例]众人见孔明~,尽皆失色。——明·罗贯中《三国演义》第四十三回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 又, 寸, 合, 竹, 口, 女, 㐬, 氵
Chinese meaning: 对答回答。回答问话象流水一样快。形容口才好,反应快。[出处]《北史·李孝伯传》“风容闲雅,应答如流。”[例]众人见孔明~,尽皆失色。——明·罗贯中《三国演义》第四十三回。
Grammar: Là thành ngữ miêu tả khả năng ứng xử nhanh nhẹn.
Example: 他在记者会上对答如流。
Example pinyin: tā zài jì zhě huì shàng duì dá rú liú 。
Tiếng Việt: Anh ấy trả lời lưu loát trong buổi họp báo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trả lời lưu loát, nhanh nhẹn và tự nhiên như nước chảy.
Nghĩa phụ
English
To answer fluently and smoothly like flowing water.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对答回答。回答问话象流水一样快。形容口才好,反应快。[出处]《北史·李孝伯传》“风容闲雅,应答如流。”[例]众人见孔明~,尽皆失色。——明·罗贯中《三国演义》第四十三回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế