Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 对立

Pinyin: duì lì

Meanings: To be in opposition or conflict with each other., Đối lập, chống lại nhau; tình trạng hai bên mâu thuẫn hoặc xung đột., ①两种事物或一种事物中的两个方面之间的相互抵消、抑制、中和或其他的相反作用。[例]对立面。*②两种力量之间竞争、倾轧或敌对行动的事实。[例]城乡之间年代久远的对立。*③冲突的势力或倾向的对抗。[例]宗教和科学之间的所谓的对立。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 又, 寸, 一, 丷, 亠

Chinese meaning: ①两种事物或一种事物中的两个方面之间的相互抵消、抑制、中和或其他的相反作用。[例]对立面。*②两种力量之间竞争、倾轧或敌对行动的事实。[例]城乡之间年代久远的对立。*③冲突的势力或倾向的对抗。[例]宗教和科学之间的所谓的对立。

Grammar: Có thể dùng làm động từ (biểu thị sự đối đầu) hoặc tính từ (miêu tả trạng thái đối lập).

Example: 他们的观点是完全对立的。

Example pinyin: tā men de guān diǎn shì wán quán duì lì de 。

Tiếng Việt: Quan điểm của họ hoàn toàn đối lập nhau.

对立
duì lì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đối lập, chống lại nhau; tình trạng hai bên mâu thuẫn hoặc xung đột.

To be in opposition or conflict with each other.

两种事物或一种事物中的两个方面之间的相互抵消、抑制、中和或其他的相反作用。对立面

两种力量之间竞争、倾轧或敌对行动的事实。城乡之间年代久远的对立

冲突的势力或倾向的对抗。宗教和科学之间的所谓的对立

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

对立 (duì lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung