Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 对症
Pinyin: duì zhèng
Meanings: Đúng bệnh, đúng triệu chứng (áp dụng đúng phương pháp chữa trị)., Targeting the symptoms (applying the correct treatment method)., ①针对具体的病症。[例]对症疗法。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 又, 寸, 正, 疒
Chinese meaning: ①针对具体的病症。[例]对症疗法。
Grammar: Thường đi kèm với từ liên quan đến y tế, sức khỏe.
Example: 医生强调要对症治疗。
Example pinyin: yī shēng qiáng diào yào duì zhèng zhì liáo 。
Tiếng Việt: Bác sĩ nhấn mạnh phải điều trị đúng bệnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đúng bệnh, đúng triệu chứng (áp dụng đúng phương pháp chữa trị).
Nghĩa phụ
English
Targeting the symptoms (applying the correct treatment method).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
针对具体的病症。对症疗法
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!