Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 对症发药
Pinyin: duì zhèng fā yào
Meanings: Prescribe appropriate medicine based on symptoms., Kê đơn thuốc phù hợp với triệu chứng bệnh., 针对病根下药。比喻针对缺点错误采取相应办法。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第25回“女人家肚痛得那么利害,怕不是生产,这正是对症发药呢!”[例]求其箴时弊以立言,如古人所谓~者,已不可见。——孙中山《民报发刊词》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 又, 寸, 正, 疒, 发, 约, 艹
Chinese meaning: 针对病根下药。比喻针对缺点错误采取相应办法。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第25回“女人家肚痛得那么利害,怕不是生产,这正是对症发药呢!”[例]求其箴时弊以立言,如古人所谓~者,已不可见。——孙中山《民报发刊词》。
Grammar: Động từ ghép, chuyên dùng trong y học.
Example: 医生根据病情对症发药。
Example pinyin: yī shēng gēn jù bìng qíng duì zhèng fā yào 。
Tiếng Việt: Bác sĩ kê đơn thuốc phù hợp dựa trên triệu chứng bệnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kê đơn thuốc phù hợp với triệu chứng bệnh.
Nghĩa phụ
English
Prescribe appropriate medicine based on symptoms.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
针对病根下药。比喻针对缺点错误采取相应办法。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第25回“女人家肚痛得那么利害,怕不是生产,这正是对症发药呢!”[例]求其箴时弊以立言,如古人所谓~者,已不可见。——孙中山《民报发刊词》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế