Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 对牛鼓簧

Pinyin: duì niú gǔ huáng

Meanings: Thổi kèn cho trâu nghe (tương tự 'đàn cho trâu nghe')., To blow the horn to a cow (similar to 'play the lute to a cow')., 比喻对不懂事理的人讲理或言事。超有徒劳无功或讽刺对方愚蠢之意。同对牛弹琴”。[出处]《庄子·齐物论》“彼非所明而明之,故以坚白之昧终”晋·郭象注是犹对牛鼓簧耳,彼竟不明,故己之道术终于昧然也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 又, 寸, 牛, 壴, 支, 竹, 黄

Chinese meaning: 比喻对不懂事理的人讲理或言事。超有徒劳无功或讽刺对方愚蠢之意。同对牛弹琴”。[出处]《庄子·齐物论》“彼非所明而明之,故以坚白之昧终”晋·郭象注是犹对牛鼓簧耳,彼竟不明,故己之道术终于昧然也。”

Grammar: Thành ngữ cố định, ít phổ biến hơn '对牛弹琴'.

Example: 他对那些毫无兴趣的人演讲,无异于对牛鼓簧。

Example pinyin: tā duì nà xiē háo wú xìng qù de rén yǎn jiǎng , wú yì yú duì niú gǔ huáng 。

Tiếng Việt: Anh ấy thuyết giảng cho những người không hứng thú, chẳng khác gì thổi kèn cho trâu nghe.

对牛鼓簧
duì niú gǔ huáng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thổi kèn cho trâu nghe (tương tự 'đàn cho trâu nghe').

To blow the horn to a cow (similar to 'play the lute to a cow').

比喻对不懂事理的人讲理或言事。超有徒劳无功或讽刺对方愚蠢之意。同对牛弹琴”。[出处]《庄子·齐物论》“彼非所明而明之,故以坚白之昧终”晋·郭象注是犹对牛鼓簧耳,彼竟不明,故己之道术终于昧然也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

对牛鼓簧 (duì niú gǔ huáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung