Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 对照
Pinyin: duì zhào
Meanings: Đối chiếu, so sánh để tìm ra điểm giống/khác nhau., To compare, contrast, cross-reference., ①相互对比参照。[例]蓝眼同黑头发形成鲜明对照。*②对比。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 又, 寸, 昭, 灬
Chinese meaning: ①相互对比参照。[例]蓝眼同黑头发形成鲜明对照。*②对比。
Grammar: Có thể đóng vai trò động từ hoặc danh từ. Thường dùng khi cần kiểm tra chi tiết.
Example: 请对照这两个表格找出不同之处。
Example pinyin: qǐng duì zhào zhè liǎng gè biǎo gé zhǎo chū bù tóng zhī chù 。
Tiếng Việt: Hãy đối chiếu hai bảng này để tìm sự khác biệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đối chiếu, so sánh để tìm ra điểm giống/khác nhau.
Nghĩa phụ
English
To compare, contrast, cross-reference.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
相互对比参照。蓝眼同黑头发形成鲜明对照
对比
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!