Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 对焦

Pinyin: duì jiāo

Meanings: Lấy nét (trong nhiếp ảnh/quay phim)., To focus (in photography or filming)., ①指使用照相机时调整好焦点距离。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 又, 寸, 灬, 隹

Chinese meaning: ①指使用照相机时调整好焦点距离。

Grammar: Động từ thường đi kèm với thiết bị quang học như máy ảnh, máy quay.

Example: 摄影师正在调整镜头对焦。

Example pinyin: shè yǐng shī zhèng zài tiáo zhěng jìng tóu duì jiāo 。

Tiếng Việt: Nhà nhiếp ảnh đang điều chỉnh lấy nét ống kính.

对焦
duì jiāo
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lấy nét (trong nhiếp ảnh/quay phim).

To focus (in photography or filming).

指使用照相机时调整好焦点距离

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

对焦 (duì jiāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung