Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 对消

Pinyin: duì xiāo

Meanings: Loại bỏ bằng cách đối chiếu, xóa bỏ sự tương đồng., To cancel out, offset by comparison., ①(物)∶平衡或相互抵消。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 又, 寸, 氵, 肖

Chinese meaning: ①(物)∶平衡或相互抵消。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc tài chính.

Example: 两个因素互相抵消。

Example pinyin: liǎng gè yīn sù hù xiāng dǐ xiāo 。

Tiếng Việt: Hai yếu tố triệt tiêu lẫn nhau.

对消
duì xiāo
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loại bỏ bằng cách đối chiếu, xóa bỏ sự tương đồng.

To cancel out, offset by comparison.

(物)∶平衡或相互抵消

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...