Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 对流
Pinyin: duì liú
Meanings: Đối lưu (sự trao đổi dòng chảy giữa các phần tử chất lỏng/khí)., Convection., ①流体内部由于各部分温度不同而造成的相对流动。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 又, 寸, 㐬, 氵
Chinese meaning: ①流体内部由于各部分温度不同而造成的相对流动。
Grammar: Danh từ chuyên ngành, hay dùng trong vật lý hoặc địa lý.
Example: 空气通过对流来传递热量。
Example pinyin: kōng qì tōng guò duì liú lái chuán dì rè liàng 。
Tiếng Việt: Không khí truyền nhiệt thông qua đối lưu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đối lưu (sự trao đổi dòng chảy giữa các phần tử chất lỏng/khí).
Nghĩa phụ
English
Convection.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
流体内部由于各部分温度不同而造成的相对流动
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!