Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 对比联想
Pinyin: duì bǐ liánxiǎng
Meanings: Liên tưởng đối chiếu., Comparative association., ①通过一种所熟悉的事物,想到另一种在性质、特点上与它相反的事物。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 34
Radicals: 又, 寸, 比, 关, 耳, 心, 相
Chinese meaning: ①通过一种所熟悉的事物,想到另一种在性质、特点上与它相反的事物。
Grammar: Ghép bởi '对比' và '联想', mang nghĩa trừu tượng về tư duy phân tích.
Example: 通过对比联想,我们可以更好地理解问题。
Example pinyin: tōng guò duì bǐ lián xiǎng , wǒ men kě yǐ gèng hǎo dì lǐ jiě wèn tí 。
Tiếng Việt: Thông qua liên tưởng đối chiếu, chúng ta có thể hiểu vấn đề tốt hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liên tưởng đối chiếu.
Nghĩa phụ
English
Comparative association.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通过一种所熟悉的事物,想到另一种在性质、特点上与它相反的事物
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế