Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 对比温度
Pinyin: duì bǐ wēndù
Meanings: Comparison temperature., Nhiệt độ so sánh/đối chiếu., ①指物质的温度对其临界温度的比值。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 30
Radicals: 又, 寸, 比, 昷, 氵, 广, 廿
Chinese meaning: ①指物质的温度对其临界温度的比值。
Grammar: Danh từ ghép, sử dụng trong ngữ cảnh chuyên ngành kỹ thuật hoặc khoa học.
Example: 科学家们正在研究两种材料的对比温度。
Example pinyin: kē xué jiā men zhèng zài yán jiū liǎng zhǒng cái liào de duì bǐ wēn dù 。
Tiếng Việt: Các nhà khoa học đang nghiên cứu nhiệt độ đối chiếu của hai loại vật liệu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhiệt độ so sánh/đối chiếu.
Nghĩa phụ
English
Comparison temperature.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指物质的温度对其临界温度的比值
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế