Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 对方

Pinyin: duì fāng

Meanings: The other side, the counterpart, the opposing party., Phía bên kia, đối phương, người hoặc nhóm đối diện mình., ①处于与行为主体相对地位的一方。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 又, 寸, 丿, 亠, 𠃌

Chinese meaning: ①处于与行为主体相对地位的一方。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

Example: 请尊重对方的意见。

Example pinyin: qǐng zūn zhòng duì fāng de yì jiàn 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng tôn trọng ý kiến của đối phương.

对方
duì fāng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phía bên kia, đối phương, người hoặc nhóm đối diện mình.

The other side, the counterpart, the opposing party.

处于与行为主体相对地位的一方

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...