Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 对数
Pinyin: duì shù
Meanings: Logarithm, a mathematical operation to find the exponent., Logarit, phép toán tìm số mũ trong toán học., ①为使某数等于一给定数而必须取的乘幂的幂指数。数学名词。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 又, 寸, 娄, 攵
Chinese meaning: ①为使某数等于一给定数而必须取的乘幂的幂指数。数学名词。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh học thuật, toán học.
Example: 学习对数是数学课程的重要部分。
Example pinyin: xué xí duì shù shì shù xué kè chéng de zhòng yào bù fen 。
Tiếng Việt: Học logarit là một phần quan trọng của môn toán.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Logarit, phép toán tìm số mũ trong toán học.
Nghĩa phụ
English
Logarithm, a mathematical operation to find the exponent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为使某数等于一给定数而必须取的乘幂的幂指数。数学名词
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!