Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 对接
Pinyin: duì jiē
Meanings: To connect, to align two parts or plans., Nối khớp, ghép nối hai bộ phận hoặc kế hoạch sao cho khớp với nhau., ①将各部分端部的对接部接合固定起来,木工常指木纹相垂直或对边不重叠的并用箍(如铁条)加固的接合方法,亦称“端接”。*②在宇宙空间中操纵(如两艘宇宙飞船)使其机械地连接,靠拢合为一体。*③对抵接合。[例]两个支撑在立柱上对接。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 又, 寸, 妾, 扌
Chinese meaning: ①将各部分端部的对接部接合固定起来,木工常指木纹相垂直或对边不重叠的并用箍(如铁条)加固的接合方法,亦称“端接”。*②在宇宙空间中操纵(如两艘宇宙飞船)使其机械地连接,靠拢合为一体。*③对抵接合。[例]两个支撑在立柱上对接。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc tổ chức. Yêu cầu danh từ bổ nghĩa đằng sau.
Example: 这两个项目需要对接。
Example pinyin: zhè liǎng gè xiàng mù xū yào duì jiē 。
Tiếng Việt: Hai dự án này cần được nối khớp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nối khớp, ghép nối hai bộ phận hoặc kế hoạch sao cho khớp với nhau.
Nghĩa phụ
English
To connect, to align two parts or plans.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
将各部分端部的对接部接合固定起来,木工常指木纹相垂直或对边不重叠的并用箍(如铁条)加固的接合方法,亦称“端接”
在宇宙空间中操纵(如两艘宇宙飞船)使其机械地连接,靠拢合为一体
对抵接合。两个支撑在立柱上对接
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!