Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 对换
Pinyin: duì huàn
Meanings: Đổi chỗ, trao đổi vị trí giữa hai thứ., To exchange positions, swap places., ①相互交换;对调;兑换。[例]我跟你对换一下,你用我这支笔。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 又, 寸, 奂, 扌
Chinese meaning: ①相互交换;对调;兑换。[例]我跟你对换一下,你用我这支笔。
Grammar: Động từ hai âm tiết, yêu cầu ít nhất hai danh từ để chỉ đối tượng trao đổi.
Example: 我们两个对换了座位。
Example pinyin: wǒ men liǎng gè duì huàn le zuò wèi 。
Tiếng Việt: Chúng tôi đã đổi chỗ ngồi cho nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đổi chỗ, trao đổi vị trí giữa hai thứ.
Nghĩa phụ
English
To exchange positions, swap places.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
相互交换;对调;兑换。我跟你对换一下,你用我这支笔
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!