Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 对抗
Pinyin: duì kàng
Meanings: Đối đầu, chống lại ai/cái gì., To oppose, to resist someone/something., ①双方对立相持不下。[例]两军对抗。*②抵抗。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 又, 寸, 亢, 扌
Chinese meaning: ①双方对立相持不下。[例]两军对抗。*②抵抗。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ hoặc đại từ chỉ đối tượng bị chống lại.
Example: 我们必须对抗这种不公平的行为。
Example pinyin: wǒ men bì xū duì kàng zhè zhǒng bù gōng píng de xíng wéi 。
Tiếng Việt: Chúng ta phải chống lại hành vi bất công này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đối đầu, chống lại ai/cái gì.
Nghĩa phụ
English
To oppose, to resist someone/something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
双方对立相持不下。两军对抗
抵抗
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!