Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 对准
Pinyin: duì zhǔn
Meanings: Nhắm vào, hướng về, To aim at, to target, ①瞄准。[例]把一架摄影机对准那个景物。*②准线。[例]轴对准。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 又, 寸, 冫, 隹
Chinese meaning: ①瞄准。[例]把一架摄影机对准那个景物。*②准线。[例]轴对准。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ/túc từ chỉ mục tiêu.
Example: 请把镜头对准那个建筑物。
Example pinyin: qǐng bǎ jìng tóu duì zhǔn nà ge jiàn zhù wù 。
Tiếng Việt: Xin hãy hướng ống kính vào tòa nhà đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhắm vào, hướng về
Nghĩa phụ
English
To aim at, to target
Nghĩa tiếng trung
中文释义
瞄准。把一架摄影机对准那个景物
准线。轴对准
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!