Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 对付
Pinyin: duì fu
Meanings: To deal with or handle a problem or person., Xử lý, đối phó với một vấn đề hoặc người nào đó., ①处理事务;办理。[例]林冲今番直吃我们对付了。——《水浒传》。[例]这种事情不难对付。*②击败或挡开。[例]全国政府必须对付省的分裂主义。*③将就;凑合。[例]这双旧鞋还能对付着穿一年。*④应付。[例]他采取无所谓的态度对付这次期末考试。*⑤[方言]设法弄到手。[例]烦您给对付二条好烟。*⑥[方言]感情相投;对心思。[例]他俩一向不对付。[例]说对付了,她也许能听你的。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 又, 寸, 亻
Chinese meaning: ①处理事务;办理。[例]林冲今番直吃我们对付了。——《水浒传》。[例]这种事情不难对付。*②击败或挡开。[例]全国政府必须对付省的分裂主义。*③将就;凑合。[例]这双旧鞋还能对付着穿一年。*④应付。[例]他采取无所谓的态度对付这次期末考试。*⑤[方言]设法弄到手。[例]烦您给对付二条好烟。*⑥[方言]感情相投;对心思。[例]他俩一向不对付。[例]说对付了,她也许能听你的。
Grammar: Động từ '对付' thường được dùng trong các tình huống cần giải quyết khó khăn hoặc đối mặt với thách thức.
Example: 我们得想办法对付这个难题。
Example pinyin: wǒ men dé xiǎng bàn fǎ duì fù zhè ge nán tí 。
Tiếng Việt: Chúng ta phải tìm cách xử lý vấn đề khó khăn này.

📷 Doanh nhân vội vàng
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xử lý, đối phó với một vấn đề hoặc người nào đó.
Nghĩa phụ
English
To deal with or handle a problem or person.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
处理事务;办理。林冲今番直吃我们对付了。——《水浒传》。这种事情不难对付
击败或挡开。全国政府必须对付省的分裂主义
将就;凑合。这双旧鞋还能对付着穿一年
应付。他采取无所谓的态度对付这次期末考试
[方言]设法弄到手。烦您给对付二条好烟
[方言]感情相投;对心思。他俩一向不对付。说对付了,她也许能听你的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
