Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 对于
Pinyin: duì yú
Meanings: Regarding, concerning, or as for something/someone., Đối với, về vấn đề... (biểu thị mối quan hệ giữa chủ thể và đối tượng)., ①介词。表示人、事物、行为之间的对待关系。
HSK Level: 4
Part of speech: giới từ
Stroke count: 8
Radicals: 又, 寸, 于
Chinese meaning: ①介词。表示人、事物、行为之间的对待关系。
Grammar: Giới từ '对于' thường đứng đầu câu hoặc mệnh đề để giới thiệu chủ đề đang bàn luận. Nó tương đương với 'về vấn đề...' hoặc 'đối với'.
Example: 对于这个问题,我有不同看法。
Example pinyin: duì yú zhè ge wèn tí , wǒ yǒu bù tóng kàn fǎ 。
Tiếng Việt: Đối với vấn đề này, tôi có ý kiến khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đối với, về vấn đề... (biểu thị mối quan hệ giữa chủ thể và đối tượng).
Nghĩa phụ
English
Regarding, concerning, or as for something/someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
介词。表示人、事物、行为之间的对待关系
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!