Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 对不起
Pinyin: duì bù qǐ
Meanings: Xin lỗi, cảm thấy áy náy vì điều gì đó., Sorry, feeling guilty about something.
HSK Level: hsk 1
Part of speech: other
Stroke count: 19
Radicals: 又, 寸, 一, 巳, 走
Grammar: Thành ngữ lịch sự, dùng để bày tỏ sự xin lỗi hoặc áy náy.
Example: 对不起,我迟到了。
Example pinyin: duì bù qǐ , wǒ chí dào le 。
Tiếng Việt: Xin lỗi, tôi đã đến muộn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xin lỗi, cảm thấy áy náy vì điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
Sorry, feeling guilty about something.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế