Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寸
Pinyin: cùn
Meanings: A small unit of length measurement (approximately 3.3 cm)., Đơn vị đo lường chiều dài nhỏ nhất (khoảng 3,3 cm)., ①引申为极短。[例]君与康先生捧诏恸哭,而皇上手无寸柄,无所为计。——梁启超《谭嗣同传》。[合]寸幅(短信);寸旬(极短的时间);寸铁(形容短小的兵器)。*②形容极小的。[合]寸土必争;寸愿(微小的心愿);寸田(人胸中方寸之地。用以比喻心);寸进(形容进步极少);寸缕(极少的布制)。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 3
Radicals: 寸
Chinese meaning: ①引申为极短。[例]君与康先生捧诏恸哭,而皇上手无寸柄,无所为计。——梁启超《谭嗣同传》。[合]寸幅(短信);寸旬(极短的时间);寸铁(形容短小的兵器)。*②形容极小的。[合]寸土必争;寸愿(微小的心愿);寸田(人胸中方寸之地。用以比喻心);寸进(形容进步极少);寸缕(极少的布制)。
Hán Việt reading: thốn
Grammar: Được dùng trong các ngữ cảnh liên quan tới đơn vị đo lường. Ngoài ra còn có nghĩa bóng trong các cụm từ như 寸步难行 (khó bước đi từng bước nhỏ).
Example: 这个地方只有几寸宽。
Example pinyin: zhè ge dì fāng zhǐ yǒu jǐ cùn kuān 。
Tiếng Việt: Nơi này chỉ rộng vài phân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đơn vị đo lường chiều dài nhỏ nhất (khoảng 3,3 cm).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thốn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A small unit of length measurement (approximately 3.3 cm).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
引申为极短。君与康先生捧诏恸哭,而皇上手无寸柄,无所为计。——梁启超《谭嗣同传》。寸幅(短信);寸旬(极短的时间);寸铁(形容短小的兵器)
形容极小的。寸土必争;寸愿(微小的心愿);寸田(人胸中方寸之地。用以比喻心);寸进(形容进步极少);寸缕(极少的布制)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!