Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 寸蹄尺缣

Pinyin: cùn tí chǐ jiān

Meanings: Chỉ những thứ nhỏ bé nhưng quý giá, ví dụ như tài sản, thành tựu..., Refers to something small but valuable, such as assets, achievements..., 比喻收受小贿。蹄,兽蹄;缣,黄色的细绢。[出处]清·吴伟业《梅村诗话》“贪吏放手无罚,而寸蹄尺缣,辄加逮治。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 寸, 帝, 𧾷, 尺, 兼, 纟

Chinese meaning: 比喻收受小贿。蹄,兽蹄;缣,黄色的细绢。[出处]清·吴伟业《梅村诗话》“贪吏放手无罚,而寸蹄尺缣,辄加逮治。”

Grammar: Thường dùng trong văn cảnh miêu tả những điều nhỏ bé nhưng đầy ý nghĩa.

Example: 他虽然没有大的成就,但每一份寸蹄尺缣的努力都让人敬佩。

Example pinyin: tā suī rán méi yǒu dà de chéng jiù , dàn měi yí fèn cùn tí chǐ jiān de nǔ lì dōu ràng rén jìng pèi 。

Tiếng Việt: Dù anh ấy không có thành tựu lớn, nhưng mỗi nỗ lực nhỏ bé đều khiến người khác kính phục.

寸蹄尺缣
cùn tí chǐ jiān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ những thứ nhỏ bé nhưng quý giá, ví dụ như tài sản, thành tựu...

Refers to something small but valuable, such as assets, achievements...

比喻收受小贿。蹄,兽蹄;缣,黄色的细绢。[出处]清·吴伟业《梅村诗话》“贪吏放手无罚,而寸蹄尺缣,辄加逮治。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

寸蹄尺缣 (cùn tí chǐ jiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung