Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寸草衔结
Pinyin: cùn cǎo xián jié
Meanings: Small grass binds together to form a large bundle; a metaphor for small efforts accumulating into great achievements., Cỏ nhỏ kết thành bó lớn, ý chỉ sự tích lũy từng chút một sẽ tạo nên thành quả to lớn., 比喻虽然力薄,亦当感恩图报。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 寸, 早, 艹, 亍, 彳, 钅, 吉, 纟
Chinese meaning: 比喻虽然力薄,亦当感恩图报。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng trong văn cảnh nhấn mạnh giá trị của sự kiên trì và tích lũy lâu dài.
Example: 他的成功是寸草衔结的结果。
Example pinyin: tā de chéng gōng shì cùn cǎo xián jié de jié guǒ 。
Tiếng Việt: Thành công của anh ấy là kết quả của việc tích lũy từng chút một.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cỏ nhỏ kết thành bó lớn, ý chỉ sự tích lũy từng chút một sẽ tạo nên thành quả to lớn.
Nghĩa phụ
English
Small grass binds together to form a large bundle; a metaphor for small efforts accumulating into great achievements.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻虽然力薄,亦当感恩图报。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế