Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寸管
Pinyin: cùn guǎn
Meanings: Small pipe; often refers metaphorically to a writing brush or pen., Ống nhỏ, thường dùng để chỉ bút lông (biểu tượng cho cây bút viết văn chương)., ①毛笔的代称。[例]当时余心之悲,盖不能以寸管形容之。——林觉民《与妻书》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 寸, 官, 竹
Chinese meaning: ①毛笔的代称。[例]当时余心之悲,盖不能以寸管形容之。——林觉民《与妻书》。
Grammar: Chủ yếu mang ý nghĩa biểu trưng, xuất hiện nhiều trong văn học cổ điển.
Example: 寸管抒情。
Example pinyin: cùn guǎn shū qíng 。
Tiếng Việt: Cây bút nhỏ để diễn đạt cảm xúc.

📷 Mặt trời
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ống nhỏ, thường dùng để chỉ bút lông (biểu tượng cho cây bút viết văn chương).
Nghĩa phụ
English
Small pipe; often refers metaphorically to a writing brush or pen.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
毛笔的代称。当时余心之悲,盖不能以寸管形容之。——林觉民《与妻书》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
